Lỗ treo tường tích hợp cho nhiều tình huống sử dụng
Công nghệ GamePlus độc quyền tăng cường trải nghiệm chơi game với tâm ngắm và bộ đếm thời gian
Màn hình Eye Care của ASUS hỗ trợ công nghệ Ánh sáng Xanh dương Thấp và Khử nhấp nháy được Chứng nhận bởi TÜV Rheinland để đảm bảo trải nghiệm thị giác thoải mái.
Thông tin sản phẩm
Mô tả
Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
Công nghệ video thông minh SPLENDID
Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ
Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
QuickFit (chế độ): Có (Thư/Lưới căng/Ảnh/B5 chế độ)
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ)
Hỗ trợ HDCP
VividPixel : Có
Tính năng âm thanh
Loa âm thanh nổi: 1.5W x 2 Stereo RMS
Phím nóng thuận tiện
Điều chỉnh độ sáng
Bộ Lọc Ánh sáng Xanh
Lựa chọn đầu vào
QuickFit
Các cổng I /O
Tín hiệu vào: HDMI, D-Sub
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Analog: 54~83 KHz(H)/ 48~75 Hz(V)
Tần số tín hiệu Digital: 54~83 KHz(H)/ 48~75 Hz(V)
Điện năng tiêu thụ
Chế độ bật : <25W*
Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W
Chế độ tắt nguồn : <0.5W
Điện áp : 100-240V, 50 / 60Hz
Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD): 541.1 x 393.0 x 215.0 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD): 541.1 x 322.9 x 51.8 mm
Kích thước hộp (WxHxD): 603 x 465 x 126 mm
Khối lượng
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 3.58 kg
Khối lượng tịnh không tính chân đế (Đối với phiên bản Giá treo tường VESA):2.97 kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 5.13 kg
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước panel: Màn hình Wide 23.8″(60.5cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 72%(NTSC)
Kiểu / Đèn nền Panel : IPS
Độ phân giải thực: 1920×1080
Khu vực Hiển thị (HxV) : 527.04 x 296.46 mm
Pixel : mm
Độ sáng (tối đa): 250 cd/㎡
Bề mặt Hiển thị Chống lóa
Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
Màu sắc hiển thị: 16.7M (8 bit đích thực)
Không chớp
Màn hình
Kích thước panel: Màn hình Wide 23.8″(60.5cm) 16:9
Độ bão hòa màu: 72%(NTSC)
Kiểu / Đèn nền Panel : IPS
Độ phân giải thực: 1920×1080
Khu vực Hiển thị (HxV) : 527.04 x 296.46 mm
Pixel : mm
Độ sáng (tối đa): 250 cd/㎡
Bề mặt Hiển thị Chống lóa
Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
Màu sắc hiển thị: 16.7M (8 bit đích thực)
Không chớp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.